Báo giá cửa nhựa lõi thép Đông Á

Báo giá cửa nhựa lõi thép Đông Á – Smartwindow

Hiện tại chúng tôi là đại lý cung cấp cửa nhựa lõi thép (uPVC) Đông Á thương hiệu Smartwindow được làm từ thanh profiles Shide. Chúng tôi cung cấp cửa nhựa lõi thép với nhiều loại kính khác nhau và các phụ kiện cửa cửa 2 hãng khác nhau là GQ và GU.

Bạn đang xem: Báo giá cửa nhựa lõi thép đông á

Các bạn vui lòng xem bảng giá cửa nhựa lõi thép mới nhất của chúng tôi tương ứng với loại kính và phụ kiện bạn định làm.

Báo giá cửa nhựa lõi thép Đông Á kính 5mm kính thường

Stt Loại cửa nhựa lõi thép (A) Đơn giá vnđ/m2 (B) Phụ kiện/bộ hãng GQ (C) Phụ kiện/bộ hãng GU (D) 1 Vách kính cố định 970.000 2 Cửa sổ Mở trượt 2 cánh + PKKK con lăn đơn chốt bán nguyệt 1.250.000 160.000 3 Cửa sổ Mở trượt 2 cánh + PKKK con lăn đơn chốt đa điểm 440.000 650.000 4 Cửa sổ Mở trượt 3 cánh + PKKK con lăn đơn chốt bán nguyệt 270.000 5 Cửa sổ Mở trượt 3 cánh + PKKK con lăn đơn chốt đa điểm 470.000 770.000 6 Cửa sổ Mở trượt 4 cánh + PKKK con lăn đơn chốt bán nguyệt 320.000 7 Cửa sổ Mở trượt 4 cánh + PKKK con lăn đơn chốt đa điểm 620.000 1.000.000 8 Cửa sổ Mở quay 1 cánh + PKKK 1.410.000 400.000 800.000 8 Cửa sổ Mở quay 2 cánh + PKKK 1.410.000 700.000 1.600.000 9 Cửa sổ Mở hất 1 cánh + PKKK 1.410.000 550.000 1.300.000 9 Cửa sổ Mở quay & hất 1 cánh + PKKK 1.410.000 900.000 1.600.000 9 Cửa đi Mở quay 1 cánh + PKKK khóa đơn điểm 1.410.000 1.050.000 2.080.000 9 Cửa đi Mở quay 1 cánh + PKKK khóa đa điểm 1.410.000 1.250.000 2.260.000 9 Cửa đi Mở quay 2 cánh + PKKK không khóa 1.410.000 620.000 1.340.000 9 Cửa đi Mở quay 2 cánh + PKKK khóa đa điểm 1.410.000 1.080.000 1.680.000 9 Cửa đi Mở trượt 3, 4 cánh + PKKK khóa và thanh chuyển động 1.380.000 1.430.000 2.570.000 9 Cửa đi Mở quay 4, 6 cánh + PKKK 1.410.000 3.590.000 6.900.000

Xem thêm: Có nên cài clean master cho android

Xem Thêm : Cash ratio là gì? Công thức tính tỷ lệ tiền mặt

Báo giá cửa nhựa lõi thép Đông Á kính 6.38mm kính thường

Stt Loại cửa nhựa lõi thép (A) Đơn giá vnđ/m2 (B) Phụ kiện/bộ hãng GQ (C) Phụ kiện/bộ hãng GU (D) 1 Vách kính cố định 1.210.000 2 Cửa sổ Mở trượt 2 cánh + PKKK con lăn đơn chốt bán nguyệt 1.490.000 160.000 3 Cửa sổ Mở trượt 2 cánh + PKKK con lăn đơn chốt đa điểm 440.000 650.000 4 Cửa sổ Mở trượt 3 cánh + PKKK con lăn đơn chốt bán nguyệt 270.000 5 Cửa sổ Mở trượt 3 cánh + PKKK con lăn đơn chốt đa điểm 470.000 770.000 6 Cửa sổ Mở trượt 4 cánh + PKKK con lăn đơn chốt bán nguyệt 320.000 7 Cửa sổ Mở trượt 4 cánh + PKKK con lăn đơn chốt đa điểm 620.000 1.000.000 8 Cửa sổ Mở quay 1 cánh + PKKK 1.650.000 400.000 800.000 8 Cửa sổ Mở quay 2 cánh + PKKK 1.600.000 700.000 1.600.000 9 Cửa sổ Mở hất 1 cánh + PKKK 1.650.000 550.000 1.300.000 9 Cửa sổ Mở quay & hất 1 cánh + PKKK 1.650.000 900.000 1.600.000 9 Cửa đi Mở quay 1 cánh + PKKK khóa đơn điểm 1.650.000 1.050.000 2.080.000 9 Cửa đi Mở quay 1 cánh + PKKK khóa đa điểm 1.650.000 1.250.000 2.260.000 9 Cửa đi Mở quay 2 cánh + PKKK không khóa 1.600.000 620.000 1.340.000 9 Cửa đi Mở quay 2 cánh + PKKK khóa đa điểm 1.600.000 1.080.000 1.680.000 9 Cửa đi Mở trượt 3, 4 cánh + PKKK khóa và thanh chuyển động 1.600.000 1.430.000 2.570.000 9 Cửa đi Mở quay 4, 6 cánh + PKKK 1.650.000 3.590.000 6.900.000

Báo giá cửa nhựa lõi thép Đông Á kính 8mm kính thường

Stt Loại cửa nhựa lõi thép (A) Đơn giá vnđ/m2 (B) Phụ kiện/bộ hãng GQ (C) Phụ kiện/bộ hãng GU (D) 1 Vách kính cố định 1.160.000 2 Cửa sổ Mở trượt 2 cánh + PKKK con lăn đơn chốt bán nguyệt 1.440.000 160.000 3 Cửa sổ Mở trượt 2 cánh + PKKK con lăn đơn chốt đa điểm 440.000 650.000 4 Cửa sổ Mở trượt 3 cánh + PKKK con lăn đơn chốt bán nguyệt 270.000 5 Cửa sổ Mở trượt 3 cánh + PKKK con lăn đơn chốt đa điểm 470.000 770.000 6 Cửa sổ Mở trượt 4 cánh + PKKK con lăn đơn chốt bán nguyệt 320.000 7 Cửa sổ Mở trượt 4 cánh + PKKK con lăn đơn chốt đa điểm 620.000 1.000.000 8 Cửa sổ Mở quay 1 cánh + PKKK 1.600.000 400.000 800.000 8 Cửa sổ Mở quay 2 cánh + PKKK 1.600.000 700.000 1.600.000 9 Cửa sổ Mở hất 1 cánh + PKKK 1.600.000 550.000 1.300.000 9 Cửa sổ Mở quay & hất 1 cánh + PKKK 1.600.000 900.000 1.600.000 9 Cửa đi Mở quay 1 cánh + PKKK khóa đơn điểm 1.600.000 1.050.000 2.080.000 9 Cửa đi Mở quay 1 cánh + PKKK khóa đa điểm 1.600.000 1.250.000 2.260.000 9 Cửa đi Mở quay 2 cánh + PKKK không khóa 1.590.000 620.000 1.340.000 9 Cửa đi Mở quay 2 cánh + PKKK khóa đa điểm 1.590.000 1.080.000 1.680.000 9 Cửa đi Mở trượt 3, 4 cánh + PKKK khóa và thanh chuyển động 1.570.000 1.430.000 2.570.000 9 Cửa đi Mở quay 4, 6 cánh + PKKK 1.600.000 3.590.000 6.900.000

Báo giá cửa nhựa lõi thép Đông Á kính 8.38mm kính thường

Stt Loại cửa nhựa lõi thép (A) Đơn giá vnđ/m2 (B) Phụ kiện/bộ hãng GQ (C) Phụ kiện/bộ hãng GU (D) 1 Vách kính cố định 970.000 2 Cửa sổ Mở trượt 2 cánh + PKKK con lăn đơn chốt bán nguyệt 1.320.000 160.000 3 Cửa sổ Mở trượt 2 cánh + PKKK con lăn đơn chốt đa điểm 440.000 650.000 4 Cửa sổ Mở trượt 3 cánh + PKKK con lăn đơn chốt bán nguyệt 270.000 5 Cửa sổ Mở trượt 3 cánh + PKKK con lăn đơn chốt đa điểm 470.000 770.000 6 Cửa sổ Mở trượt 4 cánh + PKKK con lăn đơn chốt bán nguyệt 320.000 7 Cửa sổ Mở trượt 4 cánh + PKKK con lăn đơn chốt đa điểm 620.000 1.000.000 8 Cửa sổ Mở quay 1 cánh + PKKK 1.790.000 400.000 800.000 8 Cửa sổ Mở quay 2 cánh + PKKK 1.750.000 700.000 1.600.000 9 Cửa sổ Mở hất 1 cánh + PKKK 1.790.000 550.000 1.300.000 9 Cửa sổ Mở quay & hất 1 cánh + PKKK 1.790.000 900.000 1.600.000 9 Cửa đi Mở quay 1 cánh + PKKK khóa đơn điểm 1.790.000 1.050.000 2.080.000 9 Cửa đi Mở quay 1 cánh + PKKK khóa đa điểm 1.790.000 1.250.000 2.260.000 9 Cửa đi Mở quay 2 cánh + PKKK không khóa 1.790.000 620.000 1.340.000 9 Cửa đi Mở quay 2 cánh + PKKK khóa đa điểm 1.790.000 1.080.000 1.680.000 9 Cửa đi Mở trượt 3, 4 cánh + PKKK khóa và thanh chuyển động 1.630.000 1.430.000 2.570.000 9 Cửa đi Mở quay 4, 6 cánh + PKKK 1.790.000 3.590.000 6.900.000

Có thể bạn quan tâm: CÁCH GIẢM PING LOL MẠNG WIFI

ĐƠN GIÁ PHỤ TRỘI KHI DÙNG CÁC LOẠI KÍNH KHÁC SO VỚI CỬA SỬ DỤNG KÍNH 5MM

Xem Thêm : Bói tình yêu, xem bói tình duyên theo tên hai người chính xác nhất

STT LOẠI KÍNH CỘNG THÊM Đơn vị Kính dán 2 lớp trong muốn đối ra màu trắng sữa 8mm 190,000 đ/m2 Kính thường muốn đổi thành kính cường lực Kính 6,38mm 240,000 đ/m2 Kính 6,38mm màu trắng sữa 335,000 đ/m2 Kính 8,38mm trắng 350,000 đ/m2 Kính 8,38mm trắng sữa 415,000 đ/m2 Kính 10,38 mm trắng 450,000 đ/m2 Kính Temper 208,000 đ/m2 Kính Temper 8mm 545,000 đ/m2 Kính Hộp 5.9.5 mm 610,000 đ/m2 Các loại kính khác xin quý khách liên hệ với công ty VẬT TƯ PHỤ DÙNG TRANG TRÍ THÊM HOẶC GHÉP HỆ Thanh ghép hệ CP90 160,000 đ/md Nan trang trí kính hộp ZS20 95,000 đ/md Đối với loại cửa chia nhiều đố và pano 350,000 đ/m2

Có thể bạn quan tâm: CÁCH GIẢM PING LOL MẠNG WIFI

Báo giá cửa nhựa lõi thép Đông Á trên áp dụng từ ngày 01/01/2018 cho đến khi có thông báo bảng giá mới hơn;

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ hotline hỗ trợ khách hàng: 08 98 88 67 67

Rất mong được hợp tác với quý khách.

Có thể bạn quan tâm: Bảng Tổng Sắp Huy Chương Ngày 28/8: Phá Kỷ Lục Sea Games, Cử Tạ Giúp Đoàn Việt Nam Duy Trì Vị Trí Thứ 3

2 / 5 ( 1 bình chọn )

Bài viết liên quan:

Báo giá cửa nhựa lõi thép kính an toàn 6.38mm tại Hà Nội – Qúy 3 năm 2012Báo giá cửa nhựa lõi thép kính an toàn 8.38mm tại Hà Nội – Qúy 3/2012Báo giá cửa WINDOW – 08 98 88 67 67Có nên làm cửa nhựa lõi thép cho công trình hay không?

Nguồn: https://firstreal.com.vn
Danh mục: Tài Chính

Related Posts

Mức phạt tiền thuế chậm nộp? Cách tính và cách hạch toán?

cách tính tiền chậm nộp thuế gtgt 2021

Bảng giá bảo dưỡng xe máy Honda mất bao nhiêu tiền – Giá mùa tết

thay phốt xe máy bao nhiêu tiền

Cách viết công văn xin giảm tiền thuê văn phòng chuẩn chỉnh từ A-Z

công văn xin miễn giảm tiền thuê mặt bằng

Mất tiền trong tài khoản ngay sau cuộc gọi của “nhân viên ngân hàng”

techcombank làm mất tiền của khách

Kết quả xổ số Tiền Giang hôm nay ngày 9 tháng 1 năm 2022

kqxs tiền giang 9/1/2022

Thay màn hình Oppo A5s giá bao nhiêu tiền? Bảng giá

thay màn hình oppo a5s hết bao nhiêu tiền