Mỗi người đều có một cái tên riêng, và ở Việt Nam, họ được đặt ở đầu tiên trong cấu trúc tên gọi. Việc đặt tên thường dựa theo vùng miền và phong tục tập quán. Vậy Việt Nam có bao nhiêu họ và các họ phổ biến nhất là gì?
Họ là gì?
Ở Việt Nam, họ đứng đầu tiên trong cấu trúc tên gọi “Họ (+tên đệm) + tên”. Họ thường đại diện cho dòng tộc, chỉ những người có chung huyết thống. Mỗi quốc gia, dân tộc lại có cách sắp xếp họ và tên khác nhau, tạo nên sự đa dạng văn hóa trong cách gọi tên.
Các họ phổ biến ở Việt Nam
Theo thống kê, Việt Nam có khoảng 1023 họ, bao gồm cả họ của người Kinh và các dân tộc thiểu số. Trong đó, khoảng 300 họ thuộc về người Kinh, còn lại là họ của các dân tộc thiểu số, một số có nguồn gốc từ Trung Quốc.
Biểu đồ phân bố các họ phổ biến tại Việt Nam
Một số họ phổ biến nhất, chiếm khoảng 90% dân số Việt Nam, bao gồm: Nguyễn, Trần, Lê, Phạm, Hoàng/Huỳnh, Phan, Vũ/Võ, Đặng, Bùi, Đỗ, Hồ, Ngô, Dương và Lý. Tỷ lệ phân bố của các họ này lần lượt là: Nguyễn (38.4%), Trần (12.1%), Lê (9.5%), Phạm (7%), Hoàng/Huỳnh (5.1%), Phan (4.5%), Vũ/Võ (3.9%), Đặng (2.1%), Bùi (2%), Đỗ (1.4%), Hồ (1.3%), Ngô (1.3%), Dương (1%) và Lý (0.5%).
Người Thái, là dân tộc đông thứ ba trong 54 dân tộc Việt Nam, có nguồn gốc 12 họ chính: Lò, Lường, Quàng, Tòng, Cà, Lỡo, Mè, Lù, Lềm, Ngần, Nông. Ngày nay, người Thái ở Việt Nam có thêm nhiều họ khác như: Bạc, Bế, Bua, Bun, Cầm, Chẩu, Chiêu, Đèo, Hoàng, Khằm, Leo, Lý, Lô, La, Lộc, Lự, Lừ, Mang, Nam, Ngu, Nho, Nhọt, Panh, Pha, Phia, Sầm, Tụ, Tày, Tao, Tạo, Vang, Vì, Sa, Xin,…
Sự đa dạng về họ của người Việt phản ánh sự phong phú của lịch sử và văn hóa dân tộc. Mỗi họ đều mang trong mình những câu chuyện và ý nghĩa riêng, góp phần tạo nên bản sắc độc đáo cho đất nước Việt Nam.
Ý kiến bạn đọc (0)