A: Hỏi về thời tiết trong ngày, chúng ta sử dụng mẫu câu:
- What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
- Do you know what the weather will be like tomorrow? (Bạn có biết thời tiết sẽ như thế nào vào ngày mai?)
- Do you know if it’s going to rain tomorrow? (Bạn có biết trời có mưa vào ngày mai không?)
- Did you see the weather forecast? (Anh đã xem dự báo thời tiết chưa?)
Mẫu câu trả lời:
- Top 20+ cách viết hóa đơn bán lẻ hay nhất hiện nay
- 5 cách sửa lỗi font chữ trong Win 10 cực đơn giản, hiệu quả
- Top 29 việc thành lập cộng sản đoàn làm nòng cốt cho hội việt hot nhất
- Hướng dẫn in hai mặt giấy trong Word, PDF, Excel cho máy in hỗ trợ 2 mặt, 1 mặt
- Danh sách 20+ cách mua hàng từ mỹ về việt nam hot nhất, đừng bỏ lỡ
– It’s + adjective (hot, cold…)
Bạn đang xem: những câu hỏi về thời tiết bằng tiếng anh
Ví dụ:
- It’s sunny – Trời nắng
- It’s raining – Trời đang mưa
- It’s hot – Trời nóng
- It’s cold – Trời lạnh
- It’s cloudy -Trời nhiều mây
- It’s windy – Trời nhiều gió
- It’s foggy – Trời có sương mù
- It’s stormy – Trời có bão
B: Từ vựng diễn tả về thời tiết
1. TRỜI QUANG HOẶC NHIỀU MÂY
Xem thêm: thêm số 0 sau dãy số trong excel
Xem Thêm : Hướng dẫn, thủ thuật về Android
• Bright: (adjective) nhiều ánh sáng, khi mặt trời chiếu sáng mạnh • Sunny: (adjective) bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây. • Clear: (adjective) trời không mây • Fine: (adjective) không mưa, không mây • Partially cloudy: (adjective) khi có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây • Cloudy: (adjective) có rất nhiều mây trên bầu trời • Overcast: (adjective) bầu trời bị bao phủ bởi mây, âm u • Gloomy: (adjective) với những đám mây đen và ánh sáng mờ nhạt • Fog (noun)/ foggy (adjective): lớp mây dày ở gần mặt đất, sương mù • Mist (noun) / misty (adjective): sương mù nhẹ, thường xuất hiện trên biển hoặc gây ra bởi mưa phùn • Haze (noun) / hazy (adjective): màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng.
2. CÁC KIỂU MƯA
• Damp: (adjective) ướt nhẹ (thường xuất hiện sau khi cơn mưa đã dừng) • Drizzle: (verb/noun) mưa nhẹ với những giọt rất mịn • Shower: (noun) mưa trong một thời gian ngắn • Rain: (verb/noun) nước rơi từ những đám mây theo từng giọt • Downpour: (noun) mưa lớn • Pour: (verb) có mưa lớn • It’s raining cats and dogs: thành ngữ chỉ mưa lớn • Torrential rain: (noun) mưa rất lớn • Flood: (verb/noun) bị bao phủ bởi nước do mưa quá mức.
Xem thêm: GiangTester Blog
Xem Thêm : Top 20+ cách viết tiếng nhật trên máy tính hot nhất, đừng bỏ lỡ
3. CÁC KIỂU TUYẾT
• Hail: (verb) khi mưa bị đóng băng và rơi thành từng viên đá nhỏ (hailstones). • Hailstones: (noun) những viên đá nhỏ rơi từ trên trời • Snow: (noun/verb) mưa bị đóng băng và rơi từ trên trời dưới dạng bông tuyết mềm • Snowflake: (noun) một phần riêng lẻ của tuyết rơi • Sleet: (noun/verb) tuyết rơi hay mưa đá lẫn cùng mưa (thường là có gió) • Blizard: (noun) cơn bão tuyết nghiêm trọng với sức gió mạnh.
4. CÁC KIỂU GIÓ
• Breeze: một cơn gió thoảng (thường nhẹ hay sảng khoái) • Blustery: cơn gió mạnh thổi qua • Windy: gió thổi liên tục. • Gale: một cơn gió rất mạnh • Hurricane/cyclone/typhoon: Dạng của bão và mưa lớn kèm lốc xoáy.
C. Một số mẫu câu thông dụng về THỜI TIẾT
- What a nice day! Hôm nay trời đẹp thật:
- What a beatyful day! Hôm nay trời đẹp thật:
- it’s not a very nice day Hôm nay trời không đẹp lắm
- what a terrible day! Hôm nay trời chán quá!
- what miserable weather! Thời tiết hôm nay tệ quá!
- It’s starting to rain Trời bắt đầu mưa
- It’s stopped raining Trời tạnh mưa rồi
- It’s pouring with rain Trời đang mưa to lắm
- It’s raining cats and dogs Trời đang mưa như trút nước
Tham khảo: Mẫu bản cam đoan
- The weather’s fine Trời đẹp
- The sun’s shinning Trời đang nắng
- There’s not a cloud in the sky Trời không một bóng mây
- The sky’s overcast Trời âm u
- I’s clearing up Trời đang sáng dần
- The sun’s come out Mặt trời đang ló ra
- The sun’s just gone in Mặt trời vừa bị che khuất
- There’s a strong wind Trời đang có gió mạnh
- The wind’s dropped Gió đã bớt mạnh
- The sound like thunder Nghe như có sấm
- That’s lightning Có chớp
- We had a lot of heavy rain in this morning Sáng nay trời mưa to rất lâu
- We haven’t had any rain for a fortnight Cả nửa tháng nay trời không mưa
Nguồn: https://firstreal.com.vn
Danh mục: Nghề Nghiệp