VND/USD – Đồng Việt Nam / Đô la Mĩ Chuyển đổi tiền tệ

2$ = vnd

Advertisement Trang cung cấp tỷ giá hối đoái ₫ 2 VND – Đồng Việt Nam đến (thành, thành ra, bằng, =) $ 0.00009 USD – Đô la Mĩ, bán hàng và tỷ lệ chuyển đổi. Hơn nữa, chúng tôi thêm danh sách các chuyển đổi phổ biến nhất cho hình dung và bảng lịch sử với biểu đồ tỷ giá cho VND Đồng Việt Nam ( ₫ ) Đến USD Đô la Mĩ ( $ ). Cập nhật mới nhất của ₫2 (VND) tỷ giá hôm nay. Thứ năm, Tháng một 27, 2022

Tỷ lệ đảo ngược: Đô la Mĩ (USD) → Đồng Việt Nam (VND)

Xem Thêm : Hàm DMIN() (trả về giá trị nhỏ nhất theo điều kiện) trong Excel

Chuyển đổi tiền tệ 2 VND đến (thành, thành ra, bằng, =) USD. Bao nhiêu 2 Đồng Việt Nam Đến đến (thành, thành ra, bằng, =) Đô la Mĩ ? những gì là 2 Đồng Việt Nam chuyển đổi thành Đô la Mĩ ?

Bạn đang xem: 2$ = vnd

Xem thêm: Từ Sơn Bắc Ninh Cách Hà Nội Bao Nhiêu Km

2 VND = 0.00009 USD

2 ₫ = 0.00009 $

Có thể bạn quan tâm: Phim hoạt hình anh hùng trái đất

Xem Thêm : Tải Hack Anh Em Nguyên Thủy MOD (Vô Hạn Tiền) APK 2.16 – MODPURE

Ngược lại: 2 USD = 11,317.35000 VND

Bán hoặc trao đổi 2 VND bạn lấy 0.00009 USD

Có thể bạn quan tâm: Nông Nghiệp – Máy Móc và Thiết Bị Nông Nghiệp

Advertisement Advertisement Từ ₫ VND AUD – Đồng đô la Úc BRL – Real Brazil BTC – Bitcoin CAD – Đô la Canada CHF – Franc Thụy Sĩ CLP – Peso Chilê CNH – Trung Quốc Yuan (Offshore) CNY – Yuan Trung Quốc EGP – Đồng bảng Anh EUR – Euro GBP – Đồng bảng Anh HKD – Đôla Hong Kong JPY – Yên Nhật KRW – Won Hàn Quốc MXN – Đồng peso của Mexico NOK – Krone Na Uy NZD – Đô la New Zealand PKR – Đồng Rupi Pakistan PLN – Ba Lan Zloty RUB – Đồng rúp Nga SGD – Đô la Singapore UAH – Ucraina Hryvnia USD – Đô la Mĩ AED – Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham AFN – Afghanistan Afghanistan ALL – Albania bạn AMD – Kịch Armenia ANG – Hà Lan Antillean Guilder AOA – Angola đầu tiên ARS – Đồng peso Argentina AWG – Aruban Florin AZN – azerbaijani Manat BAM – Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu BBD – Dollar Barbadian BDT – Vì vậy, Bangladesh BGN – Bungari Lev BHD – Bahraini Dinar BIF – Franc Burundi BMD – Dollar Bermudian BND – Đồng Brunei BOB – Bolivia Bôlivia BSD – Đồng Bahamian Dollar BTN – Ngultrum Bhutan BWP – Botula Pula BYN – Đồng rúp Belarus mới BZD – Đồng Belize CDF – Franco Congo CLF – Đơn vị Tài khoản Chilê (UF) COP – Đồng peso Colombia CRC – Costa Rica Colón CUC – Peso Cuba Convertible CUP – Peso Cuba CVE – Cape Escudo của Cape Verde CZK – Koruna Cộng hòa Séc DJF – Djiboutian Franc DKK – Krone Đan Mạch DOP – Đồng Peso Dominican DZD – Algeria Dinar ERN – Eritrean Nakfa ETB – Birr Ethiopia FJD – Đồng franc Fiji FKP – Falkland Islands Pound GEL – georgian Lari GGP – Đồng Guernsey GHS – Cedi Ghana GIP – Đồng bảng Gibraltar GMD – Dalasi của Gambia GNF – Franca Guinea GTQ – Quetzal Guatemalan GYD – Dollar Guyana HNL – Honduras Lempira HRK – Kuna Croatia HTG – Haiti Gourde HUF – Đồng Forint của Hungary IDR – Rupiah Indonesia ILS – Sheqel Mới của Israel IMP – Manx pound INR – Rupee Ấn Độ IQD – Dinar Iraq IRR – Rial Iran ISK – Tính đến icelandic JEP – Jersey Pound JMD – Đồng Jamaica JOD – Dinar Jordan KES – Kenya Shilling KGS – Kyrgyzstan Som KHR – Riel Campuchia KMF – Francia Comorian KPW – Won Bắc Triều Tiên KWD – Dinar Kuwait KYD – Dollar Quần đảo Cayman KZT – Tenge Kazakhstani LAK – Hòn đảo Lào LBP – Đồng bảng Lebanon LKR – Rupi Sri Lanka LRD – Dollar Liberia LSL – Lesotho Loti LYD – Dinar Libya MAD – Dirham Ma-rốc MDL – Moldovan Leu MGA – Malagasy Ariary MKD – Macedonia Denar MMK – Myanma Kyat MNT – Tugrik Mông Cổ MOP – Macaca Pataca MRO – Mauritanian Ouguiya MUR – Đồng Mauritian Rupi MVR – Maldivian Rufiyaa MWK – Malawi Kwacha MYR – Ringgit Malaysia MZN – Mozambique Metical NAD – Dollar Namibia NGN – Nigeria Naira NIO – Nicaragua Cordoba NPR – Rupee Nepal OMR – Omani Rial PAB – Panaman Balboa PEN – Peruvír Nuevo Sol PGK – Papua New Guinea Kina PHP – Đồng Peso Philippine PYG – Guarani Paraguay QAR – Rial Qatari RON – Leu Rumani RSD – Dinar Serbia RWF – Đồng franc Rwanda SAR – Saudi Riyal SBD – Đồng đô la quần đảo Solomon SCR – Đồng rupee Seychellois SDG – Đồng Sudan SEK – Krona Thu Swedish Điển SHP – Saint Helena Pound SLL – Sierra Leonean Leone SOS – Somali Shilling SRD – Đồng đô la Surinam SSP – Đồng bảng Nam Sudan STD – São Tomé và Príncipe Dobra SVC – Colón Salvador SYP – Đồng bảng Anh SZL – Swazi Lilangeni THB – Đồng baht Thái Lan TJS – Tajikistan Somoni TMT – Turkmenistan Manat TND – Dinar Tunisian TOP – Tongan Pa’anga TRY – Lira Thổ Nhĩ Kỳ TTD – Đồng đô la Trinidad và Tobago TWD – Đô la Đài Loan mới TZS – Tanzania Tanzania UGX – Ugilling Shilling UYU – Peso Uruguay UZS – Uzbekistan Som VEF – Venezuelan Bolívar Fuerte VND – Đồng Việt Nam VUV – Vanuatu Vatu WST – Tala Samoa XAF – CFA Franc BEAC XAG – Bạc (troy ounce) XAU – Vàng (troy ounce) XCD – Dollar Đông Caribe XDR – Quyền rút vốn đặc biệt XOF – CFA Franc BCEAO XPD – Palladium Ounce XPF – CFP Franc XPT – Platinum Ounce YER – Rial Yemen ZAR – Rand Nam Phi ZMW – Zambia Kwacha ZWL – Đồng Zimbabwe BYR – Đồng rúp Belarus EEK – Kroon Estonia LTL – Litas Litva LVL – Latvian Lats ZMK – Zambia Kwacha (trước 2013) BTC – Bitcoin ETH – Ethereum XRP – Ripple BCH – Bitcoin Cash LTC – Litecoin DASH – Dash XEM – NEM XMR – Monero MIOTA – IOTA NEO – NEO ETC – Ethereum Classic OMG – OmiseGO BCC – BitConnect ZEC – Zcash LSK – Lisk QTUM – Qtum WAVES – Waves STRAT – Stratis USDT – Tether STEEM – Steem ARK – Ark PAY – TenX BCN – Bytecoin EOS – EOS REP – Augur BAT – Basic Attention Token XLM – Stellar Lumens MAID – MaidSafeCoin GNT – Golem KNC – Kyber Network BTS – BitShares HSR – Hshare KMD – Komodo GAS – Gas DCR – Decred MTL – Metal FCT – Factom PIVX – PIVX ARDR – Ardor VERI – Veritaseum GAME – GameCredits SC – Siacoin GNO – Gnosis ICN – Iconomi DGD – DigixDAO CVC – Civic GBYTE – Byteball Bytes BNB – Binance Coin DGB – DigiByte BTCD – BitcoinDark DOGE – Dogecoin WTC – Walton ZRX – 0x SNGLS – SingularDTV MCAP – MCAP NXS – Nexus SNT – Status BTM – Bytom FUN – FunFair BLOCK – Blocknet GXS – GXShares MCO – Monaco PPT – Populous BNT – Bancor KIN – Kin CTR – Centra AE – Aeternity FRST – FirstCoin LKK – Lykke SYS – Syscoin XVG – Verge EDG – Edgeless NXT – Nxt UBQ – Ubiq LINK – ChainLink BDL – Bitdeal DCN – Dentacoin PART – Particl ANT – Aragon MGO – MobileGo IOC – I/O Coin NAV – NAV Coin WINGS – Wings BQX – Bitquence STORJ – Storj ADX – AdEx CFI – firstreal.com.vn.vn RISE – Rise RLC – iExec RLC XZC – ZCoin XEL – Elastic TRST – WeTrust NLG – Gulden FAIR – FairCoin TKN – TokenCard PLR – Pillar ADK – Aidos Kuneen TNT – Tierion MLN – Melon Đến $ USD AUD – Đồng đô la Úc BRL – Real Brazil BTC – Bitcoin CAD – Đô la Canada CHF – Franc Thụy Sĩ CLP – Peso Chilê CNH – Trung Quốc Yuan (Offshore) CNY – Yuan Trung Quốc EGP – Đồng bảng Anh EUR – Euro GBP – Đồng bảng Anh HKD – Đôla Hong Kong JPY – Yên Nhật KRW – Won Hàn Quốc MXN – Đồng peso của Mexico NOK – Krone Na Uy NZD – Đô la New Zealand PKR – Đồng Rupi Pakistan PLN – Ba Lan Zloty RUB – Đồng rúp Nga SGD – Đô la Singapore UAH – Ucraina Hryvnia USD – Đô la Mĩ AED – Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham AFN – Afghanistan Afghanistan ALL – Albania bạn AMD – Kịch Armenia ANG – Hà Lan Antillean Guilder AOA – Angola đầu tiên ARS – Đồng peso Argentina AWG – Aruban Florin AZN – azerbaijani Manat BAM – Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu BBD – Dollar Barbadian BDT – Vì vậy, Bangladesh BGN – Bungari Lev BHD – Bahraini Dinar BIF – Franc Burundi BMD – Dollar Bermudian BND – Đồng Brunei BOB – Bolivia Bôlivia BSD – Đồng Bahamian Dollar BTN – Ngultrum Bhutan BWP – Botula Pula BYN – Đồng rúp Belarus mới BZD – Đồng Belize CDF – Franco Congo CLF – Đơn vị Tài khoản Chilê (UF) COP – Đồng peso Colombia CRC – Costa Rica Colón CUC – Peso Cuba Convertible CUP – Peso Cuba CVE – Cape Escudo của Cape Verde CZK – Koruna Cộng hòa Séc DJF – Djiboutian Franc DKK – Krone Đan Mạch DOP – Đồng Peso Dominican DZD – Algeria Dinar ERN – Eritrean Nakfa ETB – Birr Ethiopia FJD – Đồng franc Fiji FKP – Falkland Islands Pound GEL – georgian Lari GGP – Đồng Guernsey GHS – Cedi Ghana GIP – Đồng bảng Gibraltar GMD – Dalasi của Gambia GNF – Franca Guinea GTQ – Quetzal Guatemalan GYD – Dollar Guyana HNL – Honduras Lempira HRK – Kuna Croatia HTG – Haiti Gourde HUF – Đồng Forint của Hungary IDR – Rupiah Indonesia ILS – Sheqel Mới của Israel IMP – Manx pound INR – Rupee Ấn Độ IQD – Dinar Iraq IRR – Rial Iran ISK – Tính đến icelandic JEP – Jersey Pound JMD – Đồng Jamaica JOD – Dinar Jordan KES – Kenya Shilling KGS – Kyrgyzstan Som KHR – Riel Campuchia KMF – Francia Comorian KPW – Won Bắc Triều Tiên KWD – Dinar Kuwait KYD – Dollar Quần đảo Cayman KZT – Tenge Kazakhstani LAK – Hòn đảo Lào LBP – Đồng bảng Lebanon LKR – Rupi Sri Lanka LRD – Dollar Liberia LSL – Lesotho Loti LYD – Dinar Libya MAD – Dirham Ma-rốc MDL – Moldovan Leu MGA – Malagasy Ariary MKD – Macedonia Denar MMK – Myanma Kyat MNT – Tugrik Mông Cổ MOP – Macaca Pataca MRO – Mauritanian Ouguiya MUR – Đồng Mauritian Rupi MVR – Maldivian Rufiyaa MWK – Malawi Kwacha MYR – Ringgit Malaysia MZN – Mozambique Metical NAD – Dollar Namibia NGN – Nigeria Naira NIO – Nicaragua Cordoba NPR – Rupee Nepal OMR – Omani Rial PAB – Panaman Balboa PEN – Peruvír Nuevo Sol PGK – Papua New Guinea Kina PHP – Đồng Peso Philippine PYG – Guarani Paraguay QAR – Rial Qatari RON – Leu Rumani RSD – Dinar Serbia RWF – Đồng franc Rwanda SAR – Saudi Riyal SBD – Đồng đô la quần đảo Solomon SCR – Đồng rupee Seychellois SDG – Đồng Sudan SEK – Krona Thu Swedish Điển SHP – Saint Helena Pound SLL – Sierra Leonean Leone SOS – Somali Shilling SRD – Đồng đô la Surinam SSP – Đồng bảng Nam Sudan STD – São Tomé và Príncipe Dobra SVC – Colón Salvador SYP – Đồng bảng Anh SZL – Swazi Lilangeni THB – Đồng baht Thái Lan TJS – Tajikistan Somoni TMT – Turkmenistan Manat TND – Dinar Tunisian TOP – Tongan Pa’anga TRY – Lira Thổ Nhĩ Kỳ TTD – Đồng đô la Trinidad và Tobago TWD – Đô la Đài Loan mới TZS – Tanzania Tanzania UGX – Ugilling Shilling UYU – Peso Uruguay UZS – Uzbekistan Som VEF – Venezuelan Bolívar Fuerte VND – Đồng Việt Nam VUV – Vanuatu Vatu WST – Tala Samoa XAF – CFA Franc BEAC XAG – Bạc (troy ounce) XAU – Vàng (troy ounce) XCD – Dollar Đông Caribe XDR – Quyền rút vốn đặc biệt XOF – CFA Franc BCEAO XPD – Palladium Ounce XPF – CFP Franc XPT – Platinum Ounce YER – Rial Yemen ZAR – Rand Nam Phi ZMW – Zambia Kwacha ZWL – Đồng Zimbabwe BYR – Đồng rúp Belarus EEK – Kroon Estonia LTL – Litas Litva LVL – Latvian Lats ZMK – Zambia Kwacha (trước 2013) BTC – Bitcoin ETH – Ethereum XRP – Ripple BCH – Bitcoin Cash LTC – Litecoin DASH – Dash XEM – NEM XMR – Monero MIOTA – IOTA NEO – NEO ETC – Ethereum Classic OMG – OmiseGO BCC – BitConnect ZEC – Zcash LSK – Lisk QTUM – Qtum WAVES – Waves STRAT – Stratis USDT – Tether STEEM – Steem ARK – Ark PAY – TenX BCN – Bytecoin EOS – EOS REP – Augur BAT – Basic Attention Token XLM – Stellar Lumens MAID – MaidSafeCoin GNT – Golem KNC – Kyber Network BTS – BitShares HSR – Hshare KMD – Komodo GAS – Gas DCR – Decred MTL – Metal FCT – Factom PIVX – PIVX ARDR – Ardor VERI – Veritaseum GAME – GameCredits SC – Siacoin GNO – Gnosis ICN – Iconomi DGD – DigixDAO CVC – Civic GBYTE – Byteball Bytes BNB – Binance Coin DGB – DigiByte BTCD – BitcoinDark DOGE – Dogecoin WTC – Walton ZRX – 0x SNGLS – SingularDTV MCAP – MCAP NXS – Nexus SNT – Status BTM – Bytom FUN – FunFair BLOCK – Blocknet GXS – GXShares MCO – Monaco PPT – Populous BNT – Bancor KIN – Kin CTR – Centra AE – Aeternity FRST – FirstCoin LKK – Lykke SYS – Syscoin XVG – Verge EDG – Edgeless NXT – Nxt UBQ – Ubiq LINK – ChainLink BDL – Bitdeal DCN – Dentacoin PART – Particl ANT – Aragon MGO – MobileGo IOC – I/O Coin NAV – NAV Coin WINGS – Wings BQX – Bitquence STORJ – Storj ADX – AdEx CFI – firstreal.com.vn.vn RISE – Rise RLC – iExec RLC XZC – ZCoin XEL – Elastic TRST – WeTrust NLG – Gulden FAIR – FairCoin TKN – TokenCard PLR – Pillar ADK – Aidos Kuneen TNT – Tierion MLN – Melon Chuyển Đổi 2 VND = 0.00009 USD 2 USD = 45,269.40000 VND Tỷ lệ chuyển đổi : VND/USD = 0.00004 Cập nhật mới nhất : 2022-01-27 28:02 UTC ( 17 phút trước) Thêm nội dung của chúng tôi trên trang web của bạn

Nguồn: https://firstreal.com.vn
Danh mục: Tài Chính

Related Posts

Mức phạt tiền thuế chậm nộp? Cách tính và cách hạch toán?

cách tính tiền chậm nộp thuế gtgt 2021

Bảng giá bảo dưỡng xe máy Honda mất bao nhiêu tiền – Giá mùa tết

thay phốt xe máy bao nhiêu tiền

Cách viết công văn xin giảm tiền thuê văn phòng chuẩn chỉnh từ A-Z

công văn xin miễn giảm tiền thuê mặt bằng

Mất tiền trong tài khoản ngay sau cuộc gọi của “nhân viên ngân hàng”

techcombank làm mất tiền của khách

Kết quả xổ số Tiền Giang hôm nay ngày 9 tháng 1 năm 2022

kqxs tiền giang 9/1/2022

Thay màn hình Oppo A5s giá bao nhiêu tiền? Bảng giá

thay màn hình oppo a5s hết bao nhiêu tiền