Những chỉ tiêu phân tích bảng cân đối kế toán thường gặp

Bảng cân đối kế toán là một báo cáo tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi chi tiết tình hình hoạt động của một doanh nghiệp. Khi phân tích bảng cân đối kế toán, nhà đầu tư hay chủ doanh nghiệp sẽ có cái nhìn tổng quan để có thể lập sổ sách kế toán đúng đắn. Hãy cùng cyberbook tìm hiểu phân tích bảng cân đối kế toán ngay bây giờ!

Bảng cân đối kế toán là gì?

Điều 112 Khoản 1 Mục 1.1 Văn bản số 200/2014/tt-btc quy định: Bảng cân đối kế toán là mẫu báo cáo tài chính dùng để tổng hợp và phản ánh giá trị tài sản, giá trị của từng doanh nghiệp trong từng lĩnh vực cụ thể Khoảng thời gian trong năm hình thành thu nhập của tài sản (ví dụ: 3 tháng, 6 tháng, 1 năm…)

Bảng cân đối kế toán bao gồm tài sản và nguồn vốn. Tổng hai giá trị của hai thành phần phải bằng nhau. Tài sản được chia thành tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn. Tài khoản vốn sẽ bao gồm cả nợ phải trả và vốn chủ sở hữu.

Bảng cân đối kế toán bao gồm những gì?

Cụ thể, bảng cân đối kế toán bao gồm những khoản mục nào? Hãy theo dõi bảng bên dưới để cùng nhau sử dụng cyberbook nhé!

Tại sao bảng cân đối kế toán luôn cân đối?

Khi tạo bảng cân đối kế toán cho một doanh nghiệp, cần lưu ý rằng, đúng như tên gọi, bảng cân đối kế toán cần phải luôn được cân bằng. Bảng cân đối kế toán sẽ được chia thành hai phần, một phần đại diện cho tài sản của doanh nghiệp và phần còn lại đại diện cho các khoản nợ và vốn chủ sở hữu của nhà đầu tư.

Tổng tài sản của doanh nghiệp phải bằng tổng giá trị nợ phải trả và vốn chủ sở hữu. Khi đó bảng cân đối kế toán sẽ được coi là cân bằng. Khái niệm này được tóm tắt bằng công thức:

Giá trị tài sản = Giá trị nợ phải trả và Vốn cổ đông

Các loại chỉ tiêu phân tích bảng cân đối kế toán phổ biến

Phân tích bảng cân đối thông thường

Tỷ lệ nợ

Tỷ lệ nợ là công cụ để đánh giá có nên đầu tư vào một công ty hay không, đồng thời đánh giá mức độ tài chính và điều kiện hoạt động của công ty. Nếu tỷ số này cao chứng tỏ doanh nghiệp vay nợ nhiều. Nếu tỷ lệ này quá thấp, nó phản ánh hiệu quả hạn chế mà các công ty có thể sử dụng nợ.

Công thức tính tỷ lệ nợ là: Tỷ lệ nợ=tổng nợ/tổng ​​tài sản

Ngoài ra, tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu cũng là một hệ số phổ biến để đánh giá rủi ro tài chính của một công ty. Hệ số này càng thấp thì khả năng tự chủ của doanh nghiệp càng cao, rủi ro tài chính càng thấp và ngược lại.

Hệ số khả năng thanh toán của công ty

Khả năng thanh toán của doanh nghiệp là hệ số được doanh nghiệp sử dụng để đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp.

Công thức tính hệ số đủ khả năng chi trả của doanh nghiệp:

Khả năng thanh toán ngắn hạn của công ty = tổng tài sản ngắn hạn và đầu tư ngắn hạn / tổng nợ ngắn hạn

Xem Thêm : 3500 Yen Nhật đến Đồng việt nam | Đổi 3500 JPY VND

– Hệ số này càng cao thì khả năng thanh toán của doanh nghiệp càng lớn và rủi ro tài chính của doanh nghiệp càng nhỏ.

Khả năng thanh toán nhanh của công ty = (tài sản lưu động và tổng đầu tư ngắn hạn – tổng hàng tồn kho)/nợ ngắn hạn của công ty

– Hệ số này càng cao chứng tỏ doanh nghiệp có khả năng trả nợ càng tốt.

Tỷ lệ tiền mặt=Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ ngắn hạn

-Tỷ lệ thanh toán tiền mặt càng cao thì rủi ro thanh toán càng thấp. Tuy nhiên nếu hệ số này quá cao cũng cho thấy hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp chưa tốt.

Các tiêu chuẩn áp dụng cho phân tích cơ cấu tài sản

Cơ cấu tài sản là sự so sánh toàn diện về tỷ lệ vốn sở hữu cuối kỳ và đầu kỳ mà doanh nghiệp sở hữu, dùng để đánh giá mức độ đảm bảo của quá trình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Thông thường, để đánh giá tổng thể cơ cấu tài sản của doanh nghiệp, bạn đọc cần nghiên cứu các chỉ tiêu sau:

  • Tài sản ngắn hạn/tổng ​​tài sản
  • Và tài sản dài hạn/tổng ​​tài sản
  • là hai chỉ tiêu cơ bản nhất, có vai trò quan trọng thể hiện tỷ trọng của các loại tài sản trong tổng tài sản của doanh nghiệp.

    Khi phân tích bảng cân đối kế toán cần so sánh các tỷ số với đặc điểm ngành nghề kinh doanh để rút ra kết luận về tính hợp lý trong cơ cấu tài sản của doanh nghiệp.

    Các tiêu chí áp dụng trong phân tích cấu trúc vốn

    Cấu trúc vốn là một hệ số dùng để biểu thị tỷ trọng các loại vốn được sử dụng trong một doanh nghiệp. Có hai hệ số cơ bản nhất trong việc thực hiện phân tích cấu trúc vốn, đó là hệ số nợ và hệ số vốn chủ sở hữu – nợ phải trả, có vai trò biểu thị khả năng tự chủ tài chính và thể hiện mức độ rủi ro tài chính của doanh nghiệp.

    Công thức tính:

    Tỷ lệ nợ=Nợ/Nguồn vốn

    Tỷ lệ vốn chủ sở hữu = Vốn chủ sở hữu/Vốn

    Ngoài ra, để hiểu rõ hơn về cơ cấu nợ của doanh nghiệp, bạn cũng có thể xem tỷ lệ nợ ngắn hạn của doanh nghiệp trên nợ dài hạn.

    Các tiêu chí dùng để phân tích tình trạng nợ

    Xem Thêm : Kêu cứu vì không thể thanh lý hợp đồng với đa cấp Thiên Ngọc Minh Uy

    Phân tích thực trạng nợ của doanh nghiệp là phương pháp đánh giá chất lượng hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp về tính hợp pháp, khả năng trả nợ, khả năng đảm bảo tài chính hiện tại và dự báo về tương lai của doanh nghiệp.

    *Tỷ lệ phải thu phải trả (%)

    Hệ số này thể hiện tỷ lệ giữa vốn chiếm dụng của doanh nghiệp so với vốn bị chiếm dụng. Nếu tỷ lệ này lớn hơn 100%, điều đó có nghĩa là doanh nghiệp đang bị thâu tóm chứ không phải bị thâu tóm và ngược lại:

    Tỷ lệ phải thu trên phải trả = (phải thu/phải trả) x 100%

    Vòng quay các khoản phải thu và phải trả

    Thu nhập ròng được tính bằng báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp theo hai tiêu chí: vòng quay các khoản phải thu và vòng quay các khoản phải trả. Số vòng quay lớn chứng tỏ công ty thu nợ hoặc trả nợ kịp thời, hiệu quả cao và ngược lại

    Vòng quay khoản phải thu = Doanh thu thuần / Khoản phải thu trung bình

    Vòng quay các khoản phải trả = Thu nhập ròng / Các khoản phải trả trung bình

    Thời gian trung bình của doanh nghiệp để nhận thanh toán và thời gian trung bình để thanh toán

    Thời gian thu tiền bình quân và thời gian trả tiền bình quân của doanh nghiệp là hai chỉ tiêu phản ánh thời gian bình quân để doanh nghiệp thanh toán các khoản phải trả ngắn hạn trong mỗi chu kỳ.

    Chu kỳ thu tiền trung bình = chu kỳ phân tích/tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu

    Kỳ thanh toán trung bình = Khoảng thời gian của Kỳ phân tích / Vòng quay các khoản phải trả

    Thời gian thanh toán của doanh nghiệp càng ngắn thì khả năng thanh toán càng mạnh.

    Chu kỳ trả nợ của doanh nghiệp ngắn cho thấy khả năng doanh nghiệp bị chiếm dụng vốn là tương đối nhỏ. Tuy nhiên, nếu thời gian này quá ngắn, có thể hiểu là chính sách tín dụng của thương gia quá chặt chẽ, gây khó khăn cho người mua.

    Chu kỳ trả nợ ngắn của công ty chứng tỏ tốc độ trả nợ nhanh của công ty làm tăng uy tín của công ty. Tuy nhiên, nếu chu kỳ thanh toán của công ty quá ngắn, điều đó có nghĩa là quỹ của công ty quá lớn. Hoạt động điều hành của các doanh nghiệp tài trợ sẽ bị hạn chế và ảnh hưởng đến khả năng tài chính của họ.

    Với định nghĩa bảng cân đối kế toán và tiêu chuẩn phân tích bảng cân đối kế toán nêu trên, người đọc có thể hiểu một cách khái quát về tình hình tài chính của doanh nghiệp được phản ánh trên bảng cân đối kế toán. đối ứng kế toán. cyberbook mong rằng bài viết sẽ hữu ích với bạn đọc. Nếu còn thắc mắc và cần hỗ trợ, vui lòng gọi tới hotline 19002308 để được giải đáp.

    ——————————

    phần mềm kế toán trực tuyến cyberbook

Related Posts

Mức phạt tiền thuế chậm nộp? Cách tính và cách hạch toán?

cách tính tiền chậm nộp thuế gtgt 2021

Bảng giá bảo dưỡng xe máy Honda mất bao nhiêu tiền – Giá mùa tết

thay phốt xe máy bao nhiêu tiền

Cách viết công văn xin giảm tiền thuê văn phòng chuẩn chỉnh từ A-Z

công văn xin miễn giảm tiền thuê mặt bằng

Mất tiền trong tài khoản ngay sau cuộc gọi của “nhân viên ngân hàng”

techcombank làm mất tiền của khách

Kết quả xổ số Tiền Giang hôm nay ngày 9 tháng 1 năm 2022

kqxs tiền giang 9/1/2022

Thay màn hình Oppo A5s giá bao nhiêu tiền? Bảng giá

thay màn hình oppo a5s hết bao nhiêu tiền