Thêm bình luận của bạn tại trang này
Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Đô la Mỹ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 Tháng Một 2022.
Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng “Hoán đổi tiền tệ” để làm cho Đô la Mỹ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào La Mỹ hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.
Bạn đang xem: đổi từ rmb sang usd
Xem Thêm : Chung kết Gương mặt thân quen 2016: Bạch Công Khanh đăng quang quán quân Gương mặt thân quen mùa 4
Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) Đô la Mỹ (USD) Các quốc gia và các ngoại tệ khác
Xem thêm: 5 TRANG WEB MÀ BẠN CÓ THỂ TÌM KIẾM ĐỂ HỌC, NGHIÊN CỨU CÁC TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN?
Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu USD có thể được viết $. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 13 Tháng Một 2022 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 13 Tháng Một 2022 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa.
CNY USD firstreal.com.vn.vn 5.0 0.79 10.0 1.58 20.0 3.15 50.0 7.88 100.0 15.76 200.0 31.52 500.0 78.79 1000.0 157.58 2000.0 315.16 5000.0 787.90 10,000.0 1575.80 20,000.0 3151.59 50,000.0 7878.98 100,000.0 15,757.96 200,000.0 31,515.92 500,000.0 78,789.79 1,000,000.0 157,579.59 CNY tỷ lệ 13 Tháng Một 2022 USD CNY firstreal.com.vn.vn 0.50 3.0 1.00 6.5 2.00 12.5 5.00 31.5 10.00 63.5 20.00 127.0 50.00 317.5 100.00 634.5 200.00 1269.0 500.00 3173.0 1000.00 6346.0 2000.00 12,692.0 5000.00 31,730.0 10,000.00 63,460.0 20,000.00 126,920.0 50,000.00 317,300.0 100,000.00 634,600.0 USD tỷ lệ 13 Tháng Một 2022
Xem Thêm : Bài 1: Khái niệm, chức năng và phân loại các tổ chức tài chính trung gian
In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.
Xem thêm: Phim Tâm Lý Tình Cảm 18 Mỹ Hay Nhất Mọi Thời Đại
Để lại một đánh giá
Tiêu đề cảm nhận: Cảm nhận của bạn: Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):
Tùy chọn
Làm tròn đến đơn vị tiền tệ nhỏ nhất. Không làm tròn kết quả.
Bắt đầu từ Tiền tệ
- ADA
- AED
- AFN
- ALL
- AMD
- ANC
- ANG
- AOA
- ARDR
- ARG
- ARS
- AUD
- AUR
- AWG
- AZN
- BAM
- BBD
- BCH
- BCN
- BDT
- BET
- BGN
- BHD
- BIF
- BLC
- BMD
- BNB
- BND
- BOB
- BRL
- BSD
- BTB
- BTC
- BTG
- BTN
- BTS
- BWP
- BYN
- BZD
- CAD
- CDF
- CHF
- CLF
- CLP
- CNH
- CNY
- COP
- CRC
- CUC
- CVE
- CYP
- CZK
- DASH
- DEE
- DGC
- DJF
- DKK
- DMD
- DOP
- DZD
- EFL
- EGP
- EOS
- ERN
- ETB
- ETC
- ETH
- EUR
- FJD
- FKP
- FLO
- FLT
- FRC
- FRK
- FST
- FTC
- GBP
- GEL
- GHS
- GIP
- GLC
- GLD
- GMD
- GNF
- GTQ
- GYD
- HBN
- HKD
- HNL
- HRK
- HTG
- HUF
- ICX
- IDR
- ILS
- INR
- IQD
- IRR
- ISK
- IXC
- JEP
- JMD
- JOD
- JPY
- KES
- KGS
- KHR
- KMF
- KPW
- KRW
- KWD
- KYD
- KZT
- LAK
- LBP
- LKR
- LRD
- LSK
- LSL
- LTC
- LTL
- LYD
- MAD
- MAX
- MDL
- MEC
- MGA
- MIOTA
- MKD
- MKR
- MMK
- MNC
- MNT
- MOP
- MRO
- MUR
- MVR
- MWK
- MXN
- MXV
- MYR
- MZN
- NAD
- NANO
- NAS
- NEO
- NET
- NGN
- NIO
- NMC
- NOK
- NPR
- NVC
- NXT
- NZD
- OMG
- OMR
- ORB
- PAB
- PEN
- PGK
- PHP
- PHS
- PKR
- PLN
- POT
- PPC
- PPT
- PTC
- PXC
- PYG
- QAR
- QRK
- QTUM
- RDD
- REP
- RON
- RSD
- RUB
- RWF
- SAR
- SBD
- SCR
- SDG
- SDR
- SEK
- SGD
- SHP
- SLL
- SLR
- SNT
- SOS
- SRD
- STD
- STEEM
- STRAT
- SXC
- SYP
- SZL
- TAG
- TGC
- THB
- TIX
- TJS
- TMT
- TND
- TOP
- TRC
- TRX
- TRY
- TTD
- TWD
- TZS
- UAH
- UGX
- UNO
- USD
- USDT
- UYU
- UZS
- VEF
- VEN
- VERI
- VND
- VRC
- VTC
- VUV
- WDC
- WST
- WTC
- XAF
- XAG
- XAL
- XAU
- XCC
- XCD
- XCP
- XDG
- XEM
- XIC
- XJO
- XLM
- XMR
- XMS
- XMT
- XOF
- XPD
- XPF
- XPM
- XPT
- XRP
- XSC
- XVG
- YAC
- YER
- ZAR
- ZCP
- ZEC
- ZET
- ZMW
- ZRX
- ZTC
Nguồn: https://firstreal.com.vn
Danh mục: Tài Chính